các trang cá cược esports uy tín tại việt nam VN86 - Đăng Ký Tặng 58K

các trang cá cược esports uy tín tại việt nam

Chi tiết sản phẩm

  • CB Khối

  • Mô tả: Size:ABN53c(15-50A)
  • Giá: Liên hệ
  • Lượt xem : 1050

             BẢNG GIÁ CP KHỐI MCCB 

                              Cập nhật 15/06/2016 

MCCB (APTOMAT) loại 2 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 577,000
ABN62c 60A 30 680,000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 768,000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,422,000
ABN402c 250-300-350-400A 50 3,465,000
ABS32c 10A 25 610,000
ABS102c 50-75-100-125A 85 1,100,000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 1,650,000
BS32c (ko vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 78,000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 90,000
 
MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
ABN53c 15-20-30-40-50A 18 670,000
ABN63c 60A 18 778,000
ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 888,000
ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 1,690,000
ABN403c 250-300-350-400A 42 4,225,000
ABN803c 500-630A 45 8,580,000
ABN803c 700-800A 45 9,635,000
ABS33c 5A-10A 14 710,000
ABS53c 15-20-30-40-50A 22 810,000
ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,320,000
ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2,170,000
ABS403c 250-300-350-400A 65 4,790,000
ABS803c 500-630A 75 11,130,000
ABS803c 700-800A 75 12,600,000
ABS1003b 1000A 65 22,500,000
ABS1203b 1200A 65 24,800,000
TS1000N 3P 1000A 50 45,000,000
TS1250N 3P 1250A 50 46,000,000
TS1600N 3P 1600A 50 51,000,000
TS1000H 3P 1000A 70 46,000,000
TS1250H 3P 1250A 70 47,000,000
TS1600H 3P 1600A 70 52,000,000
TS1000L 3P 1000A 150 55,000,000
 
MCCB (Áptomat) 3 Pha loại Chỉnh dòng (0.8~1) x ln max
ABE 103G 63-80-100A 16 1,620,000
ABS 103G 80-100A 25 1,995,000
ABE 203G 125-160-200-250A 16 1,785,000
ABS 203G 125-160-200-250A 25 2,220,000
 
PHỤ KIỆN MCCB
Shunt Trip ABN/S50~250AF 720,000
(SHT) ABN/S400~800AF 850,000
(Cuộn đóng ngắt) ABS1003b~1204b 900,000
  TS1000~1600 920,000
Under Vol. Trip ABN/S50~250AF 900,000
(UVT) ABN/S400~800AF 970,000
(Cuộn bảo vệ thấp áp) ABS1003b~1204b 1,100,000
Auxiliary switch ABN/S50~250AF 280,000
(AX) ABN/S400~800AF 420,000
(Tiếp điểm phụ) ABS1003b~1204b 450,000
Alarm switch ABN/S50~250AF 280,000
(AL) ABN/S400~800AF 420,000
(Tiếp điểm cảnh báo) ABS1003b~1204b 450,000
AL/AX ABN/S50~250AF 600,000

 

MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN54c 15-20-30-40-50A 18 990,000
ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,170,000
ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30 2,180,000
ABN404c 250-300-350-400A 42 5,350,000
ABN804c 500-630 45 10,400,000
ABN804c 700-800A 45 12,290,000
ABS104c 30,40,50,60,75,100,125A 42 1,550,000
ABS204c 150,175,200,225,250A 42 2,600,000
ABS404c 250-300-350-400A 65 6,040,000
ABS804c 500-630A 75 13,950,000
ABS804c 800A 75 15,950,000
ABS1004b 1000A 65 26,500,000
ABS1204b 1200A 65 28,500,000
TS1000N 4P 1000A 50 47,000,000
TS1250N 4P 1250A 50 50,000,000
TS1600N 4P 1600A 50 56,000,000
 
ELCB (chống rò điện) loại 2 pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
32GRc 15-20-30A 1.5 268,000
32GRhd 15-20-30A 2.5 243,000
32KGRd 15-20-30A 2.5 268,000
EBS52Fb 40-50A 2.5 475,000
EBE102Fb 60-75-100A 5 845,000
EBN52c 30-40-50A 30 1,180,000
EBN102c 60-75-100A 35 1,580,000
EBN202c 125,150,175,200,225,250A 65 3,470,000
 
ELCB (chống rò điện) loại 3 pha
EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1,550,000
EBN103c 60,75,100A 18 1,840,000
EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 3,990,000
EBN403c 250-300-350-400A 37 7,740,000
EBN803c 500,630A 37 13,650,000
EBN803c 800A 37 16,590,000
ELCB (chống rò điện) loại 4 cực
EBN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 18 2,735,000
EBS104c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 37 3,150,000
EBS204c 125,150,175,200,225,250A 37 5,930,000
EBN404c 250,300,350,400A 37 11,030,000
 
PHỤ KIỆN MCCB
         Handle DH100-S for ABN103c   450,000
DH125-S for ABS125c   470,000
DH250-S for ABH250c   480,000
(tay xoay gắn trực tiếp) N~70S for ABN403c   900,000
N~80S for ABN803c   920,000
Extended Handle EH100-S for ABN100c   660,000
EH125-S for ABS125c   670,000
EH250-S for ABN250c   690,000
(tay xoay gắn ngoài) E-70U-S for ABN403c   1,470,000
E-80U-S for ABN803c   1,680,000
Mechanical interlock MI-43S for ABN/S403c   900,000
(Khóa liên động) MI-83S for ABN/S803c   1,000,000
Tấm chắn pha: IB-13 for ABN52~103c     9,000
Tấm chắn pha: IB-23 for ABS103c~ABN/S203c     18,000
Tấm chắn pha: B-43B for ABN/S403c     32,000
Busbar ABN/S803c 500~800A 750,000

f

Đối tác

Đăng ký nhận bản tin khuyến mãi